/jiā*jù/
đồ nội thất
/chuāng*hu/
cửa sổ
/shā*fā/
ghế sofa
/jìng*zi/
gương
/lā*jī*tǒng/
thùng rác
/qiáng/
tường
/xǐ*yī*jī/
máy giặt
/yào*shi/
chìa khóa
/shōu*shi/
dọn dẹp
/qiāo/
gõ
/guà/
treo
/lǐ*fà/
cắt tóc
/dǎ*ban/
ăn diện
/yá*gāo/
kem đánh răng
/xǐng/
tỉnh giấc
/mèng/
giấc mơ
/diào/
rơi
/diū/
đánh rơi, mất
/cā/
chà, lau
/tǎng/
nằm
/zhuàng/
đụng
/zhěng*lǐ/
sắp xếp
/sàn*bù/
đi dạo
/sǐ/
chết
/chū*shēng/
sinh ra
/shēng*huó/
cuộc sống
/shēng*mìng/
/qǔ/
lấy
/duàn/
bẻ gãy
/rēng/
ném
/pò/
vỡ
/hé*zi/
hộp