/gòu*wù/
mua sắm
/gù*kè/
khách hàng
/dǎ*zhé/
giảm giá
/shì*chǎng/
chợ
/guàng/
dạo quanh
/xìn*yòng*kǎ/
thẻ tín dụng
/jià*gé/
giá
/miǎn*fèi/
miễn phí
/làng*fèi/
lãng phí
/sù*liào*dài/
túi nhựa
/dài/
đeo
/wà*zi/
tất
/tuō/
cởi
/liú*xíng/
phổ biến
/yàng*zi/
hình dạng, loại, mẫu mã
ngoại hình
/hé*shì/
phù hợp
/shì/
thử
/shì*hé/
/máo*jīn/
khăn
/shèng/
còn lại, dư lại; còn thừa