/gān*zào/
khô
/nuǎn*huo/
ấm áp
/qì*hòu/
khí hậu
/liáng*kuai/
mát mẻ
/àn/
tối
/liàng/
sáng; phát sáng
/yáng*guāng/
ánh nắng
/wēn*dù/
nhiệt độ
/shī*rùn/
ẩm ướt
/wēi*xiǎn/
nguy hiểm
/wū*rǎn/
ô nhiễm
/bǎo*hù/
bảo vệ
/zì*rán/
tự nhiên
/kōng*qì/
không khí
/huǒ/
lửa
/duǒ/
bông
/hóu*zi/
khỉ
/lǎo*hǔ/
con hổ
/yè*zi/
lá
/kē/
cây
/sēn*lín/
rừng
/zhī/
một con
/shī*zi/
sư tử
/zhí*wù/
cây trồng
/zhū/
lợn
/guāng/
ánh sáng