/kàn*fǎ/
quan điểm
/kǎo*lǜ/
xem xét
/jù*jué/
từ chối
/gū*jì/
ước tính
/guān*jiàn/
chìa khóa, trọng tâm
/zhòng*diǎn/
trọng điểm
/àn*zhào/
theo
/zhǔ*yì/
ý kiến, ý tưởng
/qíng*kuàng/
tình hình
/shāng*liang/
thương lượng
/yì*jiàn/
phàn nàn, phản đối
/jiē*shòu/
chấp nhận
/dá'àn/
câu trả lời
/yǐn*qǐ/
gây ra
/shǐ*yòng/
sử dụng
/fàn*wéi/
phạm vi
/fù*zé/
chịu trách nhiệm
/hǎo*chù/
lợi ích
/yuán*yīn/
nguyên nhân
/huò*dé/
đạt được