/gǔ*zhǎng/
vỗ tay
/jīng*jù/
Kinh kịch
/guān*zhòng/
khán giả
/zuò*wèi/
chỗ ngồi
/zuò/
ghế ngồi
/yǎn*chū/
biểu diễn
/yǎn*yuán/
diễn viên
/xiǎo*shuō/
tiểu thuyết, câu chuyện
/xiào*hua/
trò cười; truyện cười
/yōu*mò/
hài hước
/tán gāng*qín/
chơi piano
/zhù*míng/
nổi tiếng
/yì*shù/
nghệ thuật
/rè*nao/
nhộn nhịp
/péi/
đi cùng
/chǎo/
ồn ào
/huó*dòng/
hoạt động; sự kiện
/nòng/
làm
/yǒu*qù/
thú vị
/zhù*hè/
chúc mừng
/qún/
một từ đo lường cho đàn hoặc nhóm
/kāi wán*xiào/
đùa cợt
/wú*liáo/
nhàm chán
/tái/
bục