/tǎo*lùn/
thảo luận
/tí*xǐng/
nhắc nhở
/ān*pái/
sắp xếp
/duì*huà/
đối thoại
/tán/
nói chuyện, tán gẫu
/liǎ/
hai
/zán*men/
chúng ta
/liáo*tiān/
tán gẫu
/biǎo*dá/
biểu đạt
/shù*zì/
chữ số
/shōu/
nhận
/suàn/
đếm
xem như
/jiě*shì/
giải thích
/cāi/
đoán
/wò*shǒu/
bắt tay
/zhì*liàng/
chất lượng
/chéng*wéi/
trở thành
/zǐ*xì/
cẩn thận
/hù*xiāng/
lẫn nhau
/kùn*nan/
khó khăn
/fāng*miàn/
phương diện
/quē*diǎn/
khuyết điểm
/fāng*fǎ/
phương pháp
/gù*yì/
cố ý
/bǐ*rú/
ví dụ