/gāng*gāng/
vừa mới
/jiāng*lái/
tương lai
/ǒu'ěr/
thỉnh thoảng
/zàn*shí/
tạm thời
/zhǔn*shí/
đúng giờ
/dāng*shí/
lúc đó
/píng*shí/
thường ngày
/hòu*lái/
sau này
/cóng*lái/
luôn luôn
/yǒng*yuǎn/
mãi mãi
/àn*shí/
/jí*shí/
kịp thời
/lái*bu*jí/
không đủ thời gian
/lái*de*jí/
kịp lúc
/tí*qián/
trước thời hạn
/yuán*lái/
ban đầu; trước đây
/shǒu*xiān/
trước hết
/qí*cì/
kế tiếp
/shì*jì/
thế kỷ