/jí*shǐ/
ngay cả khi
/bù*dàn...ér*qiě.../
không chỉ... mà còn...
/bù*dàn/
không chỉ
/zhǐ*yào...jiù.../
chỉ cần ... là ...
/zhǐ*yào/
miễn là
/jì*rán/
một khi
/jì*rán…jiù…/
vì… nên…
/wú*lùn/
bất kể
/bù*guǎn/
/bù*jǐn/
/jǐn*guǎn/
mặc dù
/fǒu*zé/
nếu không thì
/yīn*cǐ/
vì vậy
/wǎng*wǎng/
thường xuyên